<h3 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật điện thoại Huawei Y3 - 2017</h3>
<h4 style="text-align: justify;">Kích thước & khối lượng</h4>
<div style="text-align: justify;">Chiều dài (mm)<span style="white-space:pre"> </span>145.1</div>
<div style="text-align: justify;">Chiều rộng (mm)<span style="white-space:pre"> </span>73.7</div>
<div style="text-align: justify;">Chiều cao (mm)<span style="white-space:pre"> </span>9.5</div>
<div style="text-align: justify;">Cân nặng (g)<span style="white-space:pre"> </span>175 g</div>
<h4 style="text-align: justify;">Màn hình & hiển thị</h4>
<div style="text-align: justify;">Kiểu màn hình<span style="white-space:pre"> </span>IPS LCD</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước màn hình<span style="white-space:pre"> </span>5.0 inches</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải màn hình<span style="white-space:pre"> </span>480 x 854 Pixels</div>
<h4 style="text-align: justify;">Cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>Kính thường</h4>
<div style="text-align: justify;">Nhạc chuông<span style="white-space:pre"> </span>Jack cắm audio<span style="white-space:pre"> </span>3.5mm</div>
<div style="text-align: justify;">Lưu trữ & bộ nhớ</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>8GB</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng thẻ nhớ tối đa<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Dữ liệu & Kết nối</h4>
<div style="text-align: justify;">Hỗ trợ 3G<span style="white-space:pre"> </span>3G</div>
<div style="text-align: justify;">Trình duyệt web<span style="white-space:pre"> </span>HTML5</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ thống định vị GPS<span style="white-space:pre"> </span>A-GPS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>V4.0</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span>Wi-Fi 802.11 b/g/n</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối USB<span style="white-space:pre"> </span>Micro USB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Giải trí & Đa phương tiện</h4>
<div style="text-align: justify;">Máy ảnh chính<span style="white-space:pre"> </span>8 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Máy ảnh phụ<span style="white-space:pre"> </span>2 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim tiêu chuẩn<span style="white-space:pre"> </span>720p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc định dạng<span style="white-space:pre"> </span>MP3, WAV</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim định dạng<span style="white-space:pre"> </span>3GP, MP4</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe FM Radio<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<h4 style="text-align: justify;">Ứng dụng & Trò chơi</h4>
<div style="text-align: justify;">Hỗ trợ nhiều sim<span style="white-space:pre"> </span>2 Micro SIM</div>
<h4 style="text-align: justify;">Thông tin chung</h4>
<div style="text-align: justify;">Kiểu dáng điện thoại<span style="white-space:pre"> </span>Pin rời</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành<span style="white-space:pre"> </span>Android 6.0 (Marshmallow)</div>
<div style="text-align: justify;">Chip xử lý (CPU)<span style="white-space:pre"> </span>MT6580M 4 nhân 32-bit</div>
<div style="text-align: justify;">RAM<span style="white-space:pre"> </span>1GB</div>
<h4 style="text-align: justify;">Nguồn</h4>
<div style="text-align: justify;">Loại pin sử dụng<span style="white-space:pre"> </span>Lithium - Ion</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin (mAh)<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">2200 mAh</div>
<div> </div>
Thông số kỹ thuật điện thoại Huawei Y3 - 2017
Kích thước & khối lượng
Chiều dài (mm) 145.1
Chiều rộng (mm) 73.7
Chiều cao (mm) 9.5
Cân nặng (g) 175 g
Màn hình & hiển thị
Kiểu màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.0 inches
Độ phân giải màn hình 480 x 854 Pixels
Cảm ứng Kính thường
Nhạc chuông Jack cắm audio 3.5mm
Lưu trữ & bộ nhớ
Bộ nhớ trong 8GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa MicroSD, hỗ trợ tối đa 32 GB
Dữ liệu & Kết nối
Hỗ trợ 3G 3G
Trình duyệt web HTML5
Hệ thống định vị GPS A-GPS
Bluetooth V4.0
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n
Kết nối USB Micro USB
Giải trí & Đa phương tiện
Máy ảnh chính 8 MP
Máy ảnh phụ 2 MP
Quay phim tiêu chuẩn 720p@30fps
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV
Xem phim định dạng 3GP, MP4
Nghe FM Radio Có
Ứng dụng & Trò chơi
Hỗ trợ nhiều sim 2 Micro SIM
Thông tin chung
Kiểu dáng điện thoại Pin rời
Hệ điều hành Android 6.0 (Marshmallow)
Chip xử lý (CPU) MT6580M 4 nhân 32-bit
RAM 1GB
Nguồn
Loại pin sử dụng Lithium - Ion
Dung lượng pin (mAh)
2200 mAh
|