Acer Aspire E5-471 Core i3-4005U
Cơ bản
Tóm tắt
Nội dung
31/03/2020
Thuộc mục:
Ảnh tiêu đề:
HiệnHiện Giá TT: 4500000 - Giá bán: 4500000
Tên:
Acer Aspire E5-471 Core i3-4005U
Thẻ Keywords (67 ký tự):
Acer Aspire E5-471 Core i3-4005U
Thẻ Description (160 ký tự):
Acer Aspire E5-471 Core i3-4005U
Thiết lập:Duyệt: Duyệt - Loại tin: Mới - ---Chia sẻ---
Url nguồn:
Tóm tắt (Chỉ viết ngắn gọn ko viết dài quá)

<p>Acer Aspire E5-471-35AC (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux)</p>
webID: 8619A9AAF477090E472584EF001A2BC7
<h4 style="text-align: center;"><img src="http://maytinh.cwe.vn/472584D2003B40A0/581FAA44FE7B25CE4725853C0052B283/$File/1471855358_21.jpg"></h4>
<h4 style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng số kĩ thuật</h4>
<div style="text-align: justify;">H&atilde;ng sản xuất&nbsp; &nbsp; Acer Aspire Series</div>
<div style="text-align: justify;">M&agrave;n h&igrave;nh</div>
<div style="text-align: justify;">Độ lớn m&agrave;n h&igrave;nh&nbsp; &nbsp; 14 inch</div>
<div style="text-align: justify;">Độ ph&acirc;n giải&nbsp; &nbsp; HD (1366 x 768)</div>
<div style="text-align: justify;">Mainboard</div>
<div style="text-align: justify;">Motherboard Chipset&nbsp; &nbsp; Đang chờ cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">CPU</div>
<div style="text-align: justify;">Loại CPU&nbsp; &nbsp; Intel Core i3-4005U Haswell</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ m&aacute;y&nbsp; &nbsp; 1.70GHz (3MB L3 cache)</div>
<div style="text-align: justify;">Memory</div>
<div style="text-align: justify;">Memory Type&nbsp; &nbsp; DDR3 1600MHz</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng Memory&nbsp; &nbsp; 2GB</div>
<div style="text-align: justify;">HDD</div>
<div style="text-align: justify;">Loại ổ cứng&nbsp; &nbsp; HDD</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng SSD&nbsp; &nbsp; Đang chờ cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng HDD&nbsp; &nbsp; 500GB</div>
<div style="text-align: justify;">Số v&ograve;ng quay của HDD&nbsp; &nbsp; 5400rpm</div>
<div style="text-align: justify;">Drive</div>
<div style="text-align: justify;">Loại ổ đĩa quang&nbsp; &nbsp; DVD&plusmn;R/RW</div>
<div style="text-align: justify;">Graphic</div>
<div style="text-align: justify;">Video Chipset&nbsp; &nbsp; Intel HD graphics (Intel GMA HD)</div>
<div style="text-align: justify;">Graphic Memory&nbsp; &nbsp; Đang chờ cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">Network</div>
<div style="text-align: justify;">LAN&nbsp; &nbsp; 10/100 Mbps</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi&nbsp; &nbsp; IEEE 802.11a/g/n</div>
<h4 style="text-align: justify;">Th&ocirc;ng số kh&aacute;c</h4>
<div style="text-align: justify;">Chuột&nbsp; &nbsp; &bull; TouchPad</div>
<div style="text-align: justify;">OS&nbsp; &nbsp; Linux</div>
<div style="text-align: justify;">T&iacute;nh năng kh&aacute;c&nbsp; &nbsp; &bull; HDMI</div>
<div style="text-align: justify;">&bull; VGA out</div>
<div style="text-align: justify;">&bull; Camera</div>
<div style="text-align: justify;">&bull; Microphone</div>
<div style="text-align: justify;">&bull; Headphone</div>
<div style="text-align: justify;">&bull; Bluetooth</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng USB&nbsp; &nbsp; 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng đọc Card&nbsp; &nbsp; Card Reader</div>
<div style="text-align: justify;">Pin</div>
<div style="text-align: justify;">Battery&nbsp; &nbsp; Đang chờ cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">D&agrave;nh cho m&aacute;y cũ</div>
<div style="text-align: justify;">K&iacute;ch thước</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng&nbsp; &nbsp; 2.1kg</div>
<div style="text-align: justify;">K&iacute;ch cỡ (mm)&nbsp; &nbsp; 340 x 248 x 25</div>

Thông số kĩ thuật

Hãng sản xuất    Acer Aspire Series
Màn hình
Độ lớn màn hình    14 inch
Độ phân giải    HD (1366 x 768)
Mainboard
Motherboard Chipset    Đang chờ cập nhật
CPU
Loại CPU    Intel Core i3-4005U Haswell
Tốc độ máy    1.70GHz (3MB L3 cache)
Memory
Memory Type    DDR3 1600MHz
Dung lượng Memory    2GB
HDD
Loại ổ cứng    HDD
Dung lượng SSD    Đang chờ cập nhật
Dung lượng HDD    500GB
Số vòng quay của HDD    5400rpm
Drive
Loại ổ đĩa quang    DVD±R/RW
Graphic
Video Chipset    Intel HD graphics (Intel GMA HD)
Graphic Memory    Đang chờ cập nhật
Network
LAN    10/100 Mbps
Wifi    IEEE 802.11a/g/n

Thông số khác

Chuột    • TouchPad
OS    Linux
Tính năng khác    • HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Cổng USB    1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port
Cổng đọc Card    Card Reader
Pin
Battery    Đang chờ cập nhật
Dành cho máy cũ
Kích thước
Trọng lượng    2.1kg
Kích cỡ (mm)    340 x 248 x 25

File Attachment Icon
1471855367_20.jpg
File Attachment Icon
1471855358_21.jpg