<h3 style="text-align: justify;">Thông số kỹ thuật điện thoại SAMSUNG Galaxy J4+</h3>
<div style="text-align: justify;">Màn hình<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ màn hình<span style="white-space:pre"> </span>IPS LCD</div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>HD+ (720 × 1480 Pixels)</div>
<div style="text-align: justify;">Màn hình rộng<span style="white-space:pre"> </span>6.0"</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính cảm ứng<span style="white-space:pre"> </span>Mặt kính cong 2.5D</div>
<div style="text-align: justify;">Camera sau<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>13 MP và 5 MP (2 camera)</div>
<div style="text-align: justify;">Quay phim<span style="white-space:pre"> </span>Quay phim FullHD 1080p@30fps</div>
<div style="text-align: justify;">Đèn Flash<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Chụp ảnh nâng cao<span style="white-space:pre"> </span>Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama</div>
<div style="text-align: justify;">Camera trước<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Độ phân giải<span style="white-space:pre"> </span>5 MP</div>
<div style="text-align: justify;">Videocall<span style="white-space:pre"> </span>Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng</div>
<div style="text-align: justify;">Thông tin khác<span style="white-space:pre"> </span>Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét</div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành - CPU<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Hệ điều hành<span style="white-space:pre"> </span>Android 8.1 (Oreo)</div>
<div style="text-align: justify;">Chipset (hãng SX CPU)<span style="white-space:pre"> </span>Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit</div>
<div style="text-align: justify;">Tốc độ CPU<span style="white-space:pre"> </span>1.4 GHz</div>
<div style="text-align: justify;">Chip đồ họa (GPU)<span style="white-space:pre"> </span>Adreno 308</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ & Lưu trữ<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">RAM<span style="white-space:pre"> </span>2 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ trong<span style="white-space:pre"> </span>16 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Bộ nhớ còn lại (khả dụng)<span style="white-space:pre"> </span>Đang cập nhật</div>
<div style="text-align: justify;">Thẻ nhớ ngoài<span style="white-space:pre"> </span>MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Mạng di động<span style="white-space:pre"> </span>Hỗ trợ 4G</div>
<div style="text-align: justify;">SIM<span style="white-space:pre"> </span>2 Nano SIM</div>
<div style="text-align: justify;">Wifi<span style="white-space:pre"> </span>Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot</div>
<div style="text-align: justify;">GPS<span style="white-space:pre"> </span>BDS, A-GPS, GLONASS</div>
<div style="text-align: justify;">Bluetooth<span style="white-space:pre"> </span>A2DP, LE, v4.2</div>
<div style="text-align: justify;">Cổng kết nối/sạc<span style="white-space:pre"> </span>Micro USB</div>
<div style="text-align: justify;">Jack tai nghe<span style="white-space:pre"> </span>3.5 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Kết nối khác<span style="white-space:pre"> </span>USB 2.0</div>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế & Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Thiết kế<span style="white-space:pre"> </span>Nguyên khối</div>
<div style="text-align: justify;">Chất liệu<span style="white-space:pre"> </span>Nhựa</div>
<div style="text-align: justify;">Kích thước<span style="white-space:pre"> </span>Dài 161.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 7.9 mm</div>
<div style="text-align: justify;">Trọng lượng<span style="white-space:pre"> </span>178 g</div>
<div style="text-align: justify;">Thông tin pin & Sạc<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Dung lượng pin<span style="white-space:pre"> </span>3300 mAh</div>
<div style="text-align: justify;">Loại pin<span style="white-space:pre"> </span>Pin chuẩn Li-Ion</div>
<div style="text-align: justify;">Công nghệ pin<span style="white-space:pre"> </span>Tiết kiệm pin</div>
<div style="text-align: justify;">Tiện ích<span style="white-space:pre"> </span></div>
<div style="text-align: justify;">Bảo mật nâng cao<span style="white-space:pre"> </span>Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt</div>
<div style="text-align: justify;">Tính năng đặc biệt</div>
<div style="text-align: justify;">Mặt kính 2.5D</div>
<div style="text-align: justify;">Chặn tin nhắn</div>
<div style="text-align: justify;">Đèn pin</div>
<div style="text-align: justify;">Chặn cuộc gọi</div>
<div style="text-align: justify;">Ghi âm<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Radio<span style="white-space:pre"> </span>Có</div>
<div style="text-align: justify;">Xem phim<span style="white-space:pre"> </span>3GP, MP4, AVI, WMV</div>
<div style="text-align: justify;">Nghe nhạc<span style="white-space:pre"> </span>AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, OGG, FLAC</div>
Thông số kỹ thuật điện thoại SAMSUNG Galaxy J4+
Màn hình
Công nghệ màn hình IPS LCD
Độ phân giải HD+ (720 × 1480 Pixels)
Màn hình rộng 6.0"
Mặt kính cảm ứng Mặt kính cong 2.5D
Camera sau
Độ phân giải 13 MP và 5 MP (2 camera)
Quay phim Quay phim FullHD 1080p@30fps
Đèn Flash Có
Chụp ảnh nâng cao Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama
Camera trước
Độ phân giải 5 MP
Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng
Thông tin khác Đèn Flash trợ sáng, Chế độ làm đẹp, Tự động lấy nét
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo)
Chipset (hãng SX CPU) Qualcomm Snapdragon 425 4 nhân 64-bit
Tốc độ CPU 1.4 GHz
Chip đồ họa (GPU) Adreno 308
Bộ nhớ & Lưu trữ
RAM 2 GB
Bộ nhớ trong 16 GB
Bộ nhớ còn lại (khả dụng) Đang cập nhật
Thẻ nhớ ngoài MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB
Kết nối
Mạng di động Hỗ trợ 4G
SIM 2 Nano SIM
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
GPS BDS, A-GPS, GLONASS
Bluetooth A2DP, LE, v4.2
Cổng kết nối/sạc Micro USB
Jack tai nghe 3.5 mm
Kết nối khác USB 2.0
Thiết kế & Trọng lượng
Thiết kế Nguyên khối
Chất liệu Nhựa
Kích thước Dài 161.4 mm - Ngang 76.9 mm - Dày 7.9 mm
Trọng lượng 178 g
Thông tin pin & Sạc
Dung lượng pin 3300 mAh
Loại pin Pin chuẩn Li-Ion
Công nghệ pin Tiết kiệm pin
Tiện ích
Bảo mật nâng cao Mở khóa bằng vân tay, Mở khóa bằng khuôn mặt
Tính năng đặc biệt
Mặt kính 2.5D
Chặn tin nhắn
Đèn pin
Chặn cuộc gọi
Ghi âm Có
Radio Có
Xem phim 3GP, MP4, AVI, WMV
Nghe nhạc AMR, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+, OGG, FLAC
|